Characters remaining: 500/500
Translation

chaumière

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "chaumière" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "nhà lợp rạ" hoặc "nhà tranh". Đâymột kiểu nhà truyền thống, thường được xây dựng từ các nguyên liệu tự nhiên như rơm hoặc cỏ khô, thường mang một vẻ đẹp giản dị, gần gũi với thiên nhiên.

1. Định Nghĩa:
  • Chaumière (danh từ giống cái) có thể hiểumột ngôi nhà nhỏ, thường được xây dựngvùng nông thôn, mái lợp bằng rạ hoặc cỏ.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Ils ont une chaumière au bord de la rivière." (Họ có một ngôi nhà tranh bên bờ sông.)
  • Câu nâng cao:

    • "La chaumière, entourée de fleurs sauvages, offrait une vue imprenable sur la vallée." (Ngôi nhà lợp rạ, được bao quanh bởi những bông hoa dại, mang đến một cái nhìn tuyệt đẹp ra thung lũng.)
3. Các biến thể từ gần giống:
  • Chaume: danh từ, có nghĩa là "rạ" hoặc "cỏ khô", là vật liệu chính dùng để lợp mái cho chaumière.
  • Maison: danh từ, nghĩa là "ngôi nhà" trong tiếng Pháp, nhưng không chỉ định đến kiểu nhà cụ thể như "chaumière".
4. Từ đồng nghĩa:
  • Bungalow: tuy không hoàn toàn giống nhau, nhưng cũng chỉ một kiểu nhà nhỏ, thườngnhà một tầng.
  • Cabane: có nghĩa là "cabin" hoặc "chòi", thường nhỏ hơn cũng có thểnhà tạm.
5. Cách sử dụng khác:
  • Chaumière có thể được dùng trong văn cảnh miêu tả một môi trường yên bình, gần gũi với thiên nhiên, thường xuất hiện trong thơ ca hoặc văn học.
6. Thành ngữ (Idioms) liên quan:
  • Mặc dù không thành ngữ đặc trưng liên quan đến "chaumière", nhưng bạn có thể tạo ra những câu như:
    • "Rentrer dans sa chaumière" có thể hiểu là "trở về nhà" với nghĩa gần gũi thân thuộc.
7. Phrased verb:
  • Trong tiếng Pháp không cụm động từ cụ thể liên quan đến "chaumière", nhưng bạn có thể sử dụng các động từ như "construire" (xây dựng) hoặc "rénover" (cải tạo) để nói về việc làm nhà.
danh từ giống cái
  1. nhà lợp rạ, nhà tranh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chaumière"