Characters remaining: 500/500
Translation

chef-d'oeuvre

/ʃei'də:vr/
Academic
Friendly
Giải thích về từ "chef-d'oeuvre"

Từ "chef-d'œuvre"một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, có nghĩa là "kiệt tác". thường được dùng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc hay bất kỳ sản phẩm sáng tạo nào được coi là xuất sắc, tuyệt vời giá trị cao.

Ví dụ sử dụng
  1. Un chef-d'œuvre de musique: một kiệt tác về nhạc.

    • Ví dụ: La symphonie n°9 de Beethoven est considérée comme un chef-d'œuvre de musique. (Bản giao hưởng số 9 của Beethoven được coi là một kiệt tác về nhạc.)
  2. Chef-d'œuvre d'hypocrisie: kỳ công về đạo đức giả.

    • Ví dụ: Son discours était un chef-d'œuvre d'hypocrisie qui a trompé tout le monde. (Bài diễn văn của anh tamột kỳ công về đạo đức giả đã lừa dối tất cả mọi người.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Sử dụng trong nghệ thuật: Từ này thường được dùng trong bối cảnh nghệ thuật để chỉ những tác phẩm nổi bật. Ví dụ: Le tableau de Mona Lisa est un chef-d'œuvre de la peinture. (Bức tranh Mona Lisa là một kiệt tác trong hội họa.)

  • Mỉa mai: Từ này cũng có thể được dùng một cách mỉa mai để chỉ những phẩm chất không thực sự tốt đẹp, như trong ví dụ về "chef-d'œuvre d'hypocrisie".

Phân biệt các biến thể của từ
  • Œuvre: Danh từ "œuvre" có thể được sử dụng độc lập để chỉ một tác phẩm nói chung, không nhất thiết phảikiệt tác.
  • Art: Từ "art" (nghệ thuật) cũng liên quan nhưng không chỉ định tính chất xuất sắc như "chef-d'œuvre".
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Maître: Nghĩa là "bậc thầy", có thể chỉ người giỏi trong một lĩnh vực nào đó nhưng không chỉ định tính chất của tác phẩm.
  • Réussite: Nghĩa là "thành công", có thể chỉ một sản phẩm đạt được thành công nhưng không nhất thiết phảikiệt tác.
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Chef de file: Có nghĩa là "người dẫn đầu", thường chỉ người lãnh đạo trong một lĩnh vực cụ thể.
  • Un chef-d'œuvre de subtilité: Có thể dịch là "một kiệt tác về sự tinh tế", thường dùng để khen ngợi những tác phẩm chiều sâu ý nghĩa.
Kết luận

"Chef-d'œuvre" không chỉ đơn thuầnmột từ để chỉ những tác phẩm xuất sắc mà còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. kiệt tác
    • Un chef d'oeuvre de musique
      một kiệt tác về nhạc
  2. (mỉa mai) kỳ công
    • Chef d'oeuvre d'hypocrisie
      kỳ công về đạo đức giả

Antonyms

Comments and discussion on the word "chef-d'oeuvre"