Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
chemoreceptive
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới các thụ quan hóa học (các cơ quan nhận cảm đáp lại các kích thích hóa học)
Comments and discussion on the word "chemoreceptive"