Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chevaucher
Jump to user comments
nội động từ
  • cưỡi lên, đè lên
    • Des tuiles qui ne chevauchent pas régulièrement
      những viên ngói không đè lên nhau một cách đều đặn
  • (ngành in) không đều hàng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cưỡi ngựa
ngoại động từ
  • cưỡi
    • Chevaucher un mouton
      cưỡi con cừu
    • Des lunettes qui chevauchent le nez
      kính sễ xuống mũi
Related search result for "chevaucher"
Comments and discussion on the word "chevaucher"