Characters remaining: 500/500
Translation

chevron

/'ʃevrən/
Academic
Friendly

Từ "chevron" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

dụ sử dụng từ "chevron":
  • Câu đơn giản: "He wore a jacket with a chevron insignia on the sleeve." (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác quân hàm hình V trên ống tay.)
  • Câu nâng cao: "The architect incorporated chevron designs into the building facade, giving it a modern look." (Kiến trúc sư đã đưa các thiết kế chevron vào mặt tiền của tòa nhà, tạo cho một vẻ hiện đại.)
Biến thể của từ:
  • Từ "chevron" có thể không biến thể trực tiếp, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "chevron pattern" (mẫu chevron), "chevron design" (thiết kế chevron).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • V-shape: Hình chữ V, thường chỉ hình dạng tương tự.
  • Chevron stripe: Dải chevron, thường dùng trong thời trang hoặc thiết kế.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "chevron". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong các lĩnh vực chuyên môn như quân đội, thiết kế, thời trang.

Kết luận:

Từ "chevron" khá đa dạng trong cách sử dụng, từ chỉ quân hàm trong quân đội đến mẫu thiết kế trong thời trang hay kiến trúc.

danh từ
  1. lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)

Synonyms

Words Mentioning "chevron"

Comments and discussion on the word "chevron"