Characters remaining: 500/500
Translation

chevron

/'ʃevrən/
Academic
Friendly

Từ "chevron" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le chevron) có một số nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Kiến trúc: Trong kiến trúc, "chevron" chỉ một loại rui, thường được sử dụng để hỗ trợ mái nhà. Rui này hình dạng giống như chữ "V" ngược.
  2. Họa tiết: "Chevron" cũng dùng để chỉ một họa tiết sọc chéo, thường thấy trên vải vóc hoặc trang trí, với những đường vẽ tạo thành hình chữ "V".
  3. Quân sự: Trong quân đội, "chevron" mô tả dấu hiệu hình chữ "V" ngược, thường được sử dụng để chỉ cấp bậc của quân nhân.
Ví dụ sử dụng:
  1. Kiến trúc:

    • "Le toit de la maison est soutenu par des chevrons en bois." (Mái nhà được hỗ trợ bởi các rui gỗ.)
  2. Họa tiết:

    • "Elle a acheté un tissu avec un motif chevron." ( ấy đã mua một loại vải họa tiết sọc chéo.)
  3. Quân sự:

    • "Il porte un chevron sur son uniforme pour indiquer son grade." (Anh ấy mang một dấu hiệu hình chữ "V" ngược trên đồng phục để chỉ cấp bậc của mình.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Chevronné: Tính từ có nghĩa hình dạng chevron hoặc họa tiết sọc chéo.
  • Serré: Một từ gần giống khác có thể được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc trang trí để chỉ các họa tiết chặt chẽ.
Từ đồng nghĩa:
  • Bande (dải) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khi nói về các họa tiết hoặc dải sọc, nhưng không hoàn toàn giống nghĩa như "chevron".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kiến trúc hiện đại, "chevron" có thể được dùng để mô tả các thiết kế phức tạp hơn, nơi hình dạng này không chỉ đơn thuần là rui mà cònmột phần của nghệ thuật kiến trúc.
  • Trong thời trang, họa tiết chevron thường được sử dụng để tạo phong cách trẻ trung hiện đại.
Thành ngữ cụm động từ:

Hiện tại, "chevron" không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy cụm từ như "motif chevron" (họa tiết chevron) được sử dụng thường xuyên trong ngữ cảnh thiết kế thời trang.

danh từ giống đực
  1. (kiến trúc) rui
  2. sọc chữ chi (trên vải)
  3. lon chữ V ngược (của quân nhân)

Similar Spellings

Words Containing "chevron"

Words Mentioning "chevron"

Comments and discussion on the word "chevron"