Từ "chevronné" trong tiếng Pháp có nghĩa là "già dặn trong nghề", "thạo nghề" hoặc "kỳ cựu". Từ này thường được dùng để mô tả những người có kinh nghiệm phong phú trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt là trong công việc hoặc nghề nghiệp.
Định nghĩa: "Chevronné" là tính từ dùng để chỉ một người đã có nhiều kinh nghiệm và thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tôn trọng đối với những nỗ lực và kiến thức của người đó.
Cách sử dụng:
Dans le domaine de la médecine, il est considéré comme un médecin chevronné.
(Trong lĩnh vực y tế, ông được coi là một bác sĩ kỳ cựu.)
Elle a travaillé pendant vingt ans dans ce secteur, elle est donc une professionnelle chevronnée.
(Cô ấy đã làm việc trong lĩnh vực này suốt hai mươi năm, vì vậy cô ấy là một chuyên gia thạo nghề.)
Biến thể: "chevronné" không có nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "chevronner" (động từ), nghĩa là "trở nên có kinh nghiệm" hoặc "trở nên thạo nghề".
Từ đồng nghĩa:
Trong văn viết hoặc trong các bài phỏng vấn, bạn có thể sử dụng "chevronné" để nhấn mạnh sự tôn trọng đối với kinh nghiệm của một người nào đó:
"Chevronné" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để miêu tả những người có kinh nghiệm và thạo nghề.