Characters remaining: 500/500
Translation

chevronné

Academic
Friendly

Từ "chevronné" trong tiếng Pháp có nghĩa là "già dặn trong nghề", "thạo nghề" hoặc "kỳ cựu". Từ này thường được dùng để mô tả những ngườikinh nghiệm phong phú trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệttrong công việc hoặc nghề nghiệp.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Định nghĩa: "Chevronné" là tính từ dùng để chỉ một người đã nhiều kinh nghiệm thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể. thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tôn trọng đối với những nỗ lực kiến thức của người đó.

  • Cách sử dụng:

    • Có thể dùng để mô tả một người trong nghề nghiệp, chẳng hạn như:
    • Từ này cũng có thể được dùng trong các lĩnh vực khác, như thể thao hay nghệ thuật.
Ví dụ cụ thể
  1. Dans le domaine de la médecine, il est considéré comme un médecin chevronné.
    (Trong lĩnh vực y tế, ông được coi là một bác sĩ kỳ cựu.)

  2. Elle a travaillé pendant vingt ans dans ce secteur, elle est donc une professionnelle chevronnée.
    ( ấy đã làm việc trong lĩnh vực này suốt hai mươi năm, vì vậy ấymột chuyên gia thạo nghề.)

Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: "chevronné" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "chevronner" (động từ), nghĩa là "trở nênkinh nghiệm" hoặc "trở nên thạo nghề".

  • Từ đồng nghĩa:

    • expérimenté: có kinh nghiệm
    • aguerri: dạn dày
    • habile: khéo léo, thành thạo
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc trong các bài phỏng vấn, bạn có thể sử dụng "chevronné" để nhấn mạnh sự tôn trọng đối với kinh nghiệm của một người nào đó:

Idioms cụm động từ
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "chevronné", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ diễn tả sự tôn trọng đối với một ngườikinh nghiệm, như:
    • avoir de l'expérience: có kinh nghiệm
    • être un vieux de la vieille: là người kỳ cựu (thường dùng để chỉ những người thâm niên trong lĩnh vực nào đó)
Kết luận

"Chevronné" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để miêu tả những ngườikinh nghiệm thạo nghề.

tính từ
  1. già dặn trong nghề, thạo nghề; kỳ cựu
    • Ecrivain chevronné
      nhà văn già dặn trong nghề

Similar Spellings

Words Containing "chevronné"

Comments and discussion on the word "chevronné"