Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
chibouk
/tʃi'bu:k/ Cách viết khác : (chibouque) /tʃi'bu:k/
Jump to user comments
danh từ
  • tẩu dài (hút thuốc lá, của người Thổ-nhĩ-kỳ)
Related search result for "chibouk"
Comments and discussion on the word "chibouk"