Characters remaining: 500/500
Translation

chiffonnière

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "chiffonnière" là một danh từ chỉ người nhặt giẻ rách. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức có thể mang một chút ý nghĩa thân mật hoặc gần gũi.

Định nghĩa:
  • Chiffonnière (danh từ giống cái): Người phụ nữ nhặt nhạnh, thườngnhững người thu gom các vật liệu như giẻ rách, đồ vật bỏ đi để tái chế hoặc bán lại.
  • Chiffonnier: Biến thể giống đực của từ này, chỉ người đàn ông nhặt nhạnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "La chiffonnière du quartier ramasse des vieux vêtements." (Người phụ nữ nhặt giẻ rách trong khu phố thu gom những bộ quần áo .)
  2. Trong văn học hoặc ngữ cảnh nâng cao:

    • "Dans le roman, la chiffonnière symbolise la lutte des classes." (Trong tiểu thuyết, người phụ nữ nhặt giẻ rách biểu thị cho cuộc đấu tranh giữa các giai cấp.)
Các nghĩa khác từ gần giống:
  • Chiffon: Giẻ rách, vải vụn. Từ này có thể được dùng để chỉ vật liệu người chiffonnière nhặt nhạnh.
  • Chiffonnage: Hành động nhặt nhạnh, thu gom các vật liệu bỏ đi.
  • Bricoleur/Bricoleuse: Những người làm nghề thủ công, có thể bao gồm cả hành động tái chế hoặc sửa chữa đồ vật .
Từ đồng nghĩa:
  • Récupérateur/Récupératrice: Người thu gom, tái chế đồ .
  • SDF (Sans Domicile Fixe): Người vô gia cư, có thể liên quan đến những người sống bằng việc nhặt nhạnh.
Idioms Phrased verb:
  • "Faire le chiffonnage" có thể hiểuhành động đi nhặt nhạnh đồ , thường chỉ những người khôngđiều kiện kinh tế tốt.
Chú ý khi sử dụng:
  • Từ "chiffonnière" có thể được dùng với một chút kiêu hãnh trong một số ngữ cảnh, liên quan đến việc tái chế bảo vệ môi trường. Chúng ta nên chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này để tránh hiểu lầm.
danh từ
  1. người nhặt giẻ rách
  2. (thân mật) người nhặt nhạnh
danh từ giống đực
  1. tủ com mốt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chiffonnière"