Characters remaining: 500/500
Translation

chirk

/tʃə:k/
Academic
Friendly

Từ "chirk" trong tiếng Anh một động từ, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, mang nghĩa "làm cho vui vẻ" hoặc "cảm thấy vui vẻ". Khi sử dụng trong câu, từ này thường liên quan đến việc cải thiện tâm trạng hoặc thái độ của ai đó.

Định nghĩa:
  • Động từ: Chirk ( chirk up) có nghĩa làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ hơn hoặc trở nên vui vẻ hơn.
dụ sử dụng:
  1. Chirk someone up:

    • "She brought flowers to chirk him up after a long week at work."
    • ( ấy mang hoa đến để làm cho anh ấy vui vẻ hơn sau một tuần dài làm việc.)
  2. Chirk up:

    • "You should chirk up! It's a beautiful day outside."
    • (Bạn nên vui lên! Hôm nay một ngày đẹp trời bên ngoài.)
Các biến thể:
  • Chirk up: Được sử dụng như một cụm động từ, có nghĩa tự làm mình vui vẻ hơn hoặc khuyến khích ai đó vui vẻ hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cheer up: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể được sử dụng rộng rãi hơn.

    • dụ: "He tried to cheer her up with a joke." (Anh ấy cố gắng làm ấy vui lên bằng một câu đùa.)
  • Lift someone's spirits: Làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ hơn.

    • dụ: "The surprise party really lifted her spirits." (Bữa tiệc bất ngờ thực sự đã làm cho tinh thần ấy phấn chấn hơn.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Lighten up: Nghĩa thư giãn hơn hoặc không nên quá nghiêm túc.
    • dụ: "You need to lighten up and enjoy life more." (Bạn cần thư giãn tận hưởng cuộc sống nhiều hơn.)
Lưu ý:
  • Từ "chirk" không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày chủ yếu được nghe thấy trong một số khu vực nhất định của Hoa Kỳ. Tuy nhiên, vẫn mang lại cảm giác tích cực khi sử dụng.
Tóm tắt:

"Chirk" một từ thú vị vui vẻ dùng để diễn tả việc làm cho ai đó cảm thấy tốt hơn hoặc vui vẻ hơn.

tính từ
  1. vui vẻ
động từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ up) vui vẻ; làm cho vui vẻ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chirk"