Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shark
/ʃɑ:k/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) cá nhám, cá mập
    • man-eating shark
      cá mập trắng
  • kẻ tham lam; kẻ bất lương; kẻ lừa đảo
  • (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) tay cừ, tay chiến
động từ
  • lừa gạt; làm ăn bất chính
    • to shark for a living
      lừa đảo để số
  • ngốn nuốt
Related search result for "shark"
Comments and discussion on the word "shark"