Characters remaining: 500/500
Translation

chivvy

/'tʃivi/ Cách viết khác : (chivvy) /'tʃivi/
Academic
Friendly

Giải thích từ "chivvy":

Từ "chivvy" trong tiếng Anh có nghĩa "thúc giục" hoặc "hối thúc" ai đó làm điều đó. Từ này thường được sử dụng khi bạn muốn khuyến khích hoặc yêu cầu ai đó hành động nhanh hơn. Ngoài ra, "chivvy" còn có thể được hiểu sự động viên, thúc giục, đặc biệt trong các tình huống không chính thức.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Ngoại động từ (transitive verb):

    • Chivvy someone along: Thúc giục ai đó đi nhanh hơn hoặc làm gì đó nhanh hơn.
  2. Nội động từ (intransitive verb):

    • Chivvy around: Di chuyển xung quanh một cách vội vàng hoặc không ngừng.
Biến thể của từ:
  • "Chivvying" (dạng hiện tại phân từ): Có thể dùng để chỉ hành động đang diễn ra.
    • dụ: "Stop chivvying me; I’ll do it when I’m ready!" (Đừng thúc giục tôi; tôi sẽ làm khi tôi sẵn sàng!)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hurry: Hối thúc, làm nhanh hơn.
  • Rush: Gấp rút, thúc dục một người nào đó hoặc chính bản thân mình.
  • Encourage: Khuyến khích, nhưng không nhất thiết phải thúc giục.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "To push someone along": Thúc giục ai đó làm gì đó.
  • "To hurry up": Nhanh lên, vội vàng hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "chivvy" trong bối cảnh làm việc hoặc trong tình huống cần thúc giục người khác hoàn thành nhiệm vụ.
    • dụ: "The manager chivvied the team to finish the project before the deadline." (Người quản lý đã thúc giục đội ngũ hoàn thành dự án trước hạn chót.)
Kết luận:

"Chivvy" một từ thú vị có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ việc thúc giục con cái đến việc quản lý công việc.

danh từ
  1. sự rượt bắt, sự đuổi bắt
  2. trò chơi đuổi bắt (của trẻ con)
ngoại động từ
  1. rượt bắt, đuổi bắt
nội động từ
  1. chạy trốn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chivvy"