Characters remaining: 500/500
Translation

chrisom

/'krisəm/
Academic
Friendly

Từ "chrisom" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo lịch sử. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cho người học tiếng Anh.

Định Nghĩa:
  • Chrisom (danh từ): một chiếc áo được mặc cho trẻ em khi chúng được rửa tội. Chiếc áo này thường màu trắng biểu tượng của sự tinh khiết. Ngoài ra, "chrisom" cũng có thể chỉ đến một đứa trẻ trong vòng một tháng tuổi, thường những trẻ đã được rửa tội.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • "The priest dressed the baby in a chrisom before the baptism."
    • (Vị linh mục đã mặc áo rửa tội cho em bé trước buổi lễ rửa tội.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "In the past, a chrisom cloth was often used to wrap a deceased infant."
    • (Trong quá khứ, một chiếc áo chrisom thường được dùng để quấn một đứa trẻ sơ sinh đã qua đời.)
Biến thể của từ:
  • Chrisom cloth: áo vải rửa tội, thường chỉ đến loại vải được sử dụng để làm áo cho trẻ em trong lễ rửa tội.
  • Chrisom robe: áo choàng rửa tội, thường một kiểu áo dài hơn được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số tài liệu tôn giáo, người ta có thể thấy từ "chrisom" được sử dụng để nhấn mạnh sự quan trọng của nghi lễ rửa tội trong việc bảo vệ linh hồn của trẻ em.
  • "The chrisom is a symbol of the new life in Christ for the baptized child."
    • (Chrisom biểu tượng của sự sống mới trong Chúa Kitô dành cho đứa trẻ được rửa tội.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Baptismal garment: trang phục rửa tội, một cụm từ có thể được sử dụng thay thế cho "chrisom."
  • Infant: em bé, đặc biệt trẻ sơ sinh.
Idioms Phrasal Verbs:

"Chrisom" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, một thuật ngữ rất chuyên biệt trong tôn giáo. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tôn giáo, bạn có thể gặp một số cụm từ như: - To be baptized: được rửa tội. - To wear the chrisom: mặc áo rửa tội (thường ám chỉ đến việc tham gia vào nghi lễ rửa tội).

Kết luận:

Từ "chrisom" một thuật ngữ quan trọng trong văn hóa tôn giáo, đặc biệt trong các nghi lễ liên quan đến trẻ em.

danh từ
  1. (sử học) áo rửa tội của trẻ em (mặc cho trẻ em khi rửa tội, dùng để liệm nếu đứa trẻ chết trước một tháng) ((cũng) chrisom cloth, chrisom robe)
Idioms
  • chrisom child
    em bé trong vòng một tháng tuổi

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chrisom"