Characters remaining: 500/500
Translation

chromatograph

/'kroumətəgrɑ:f/
Academic
Friendly

Từ "chromatograph"

Định nghĩa: "Chromatograph" (danh từ) một thiết bị dùng trong hóa học để phân tích các thành phần của một hỗn hợp. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên tắc sắc , giúp tách biệt các chất khác nhau trong mẫu.

Giải thích đơn giản: Bạn có thể nghĩ về chromatograph như một "máy phân tích" giúp các nhà khoa học tìm ra những trong một chất lỏng hoặc khí bằng cách tách chúng ra thành từng phần riêng biệt.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The scientist used a chromatograph to analyze the chemical composition of the water sample.
    (Nhà khoa học đã sử dụng một sắc phổ để phân tích thành phần hóa học của mẫu nước.)

  2. Câu nâng cao: Modern chromatographs can separate thousands of compounds in complex mixtures, making them invaluable in fields like pharmaceuticals and environmental science.
    (Các sắc phổ hiện đại có thể tách hàng ngàn hợp chất trong các hỗn hợp phức tạp, khiến chúng trở nên vô giá trong các lĩnh vực như dược phẩm khoa học môi trường.)

Biến thể của từ:
  • Chromatography (danh từ): quá trình sử dụng chromatograph để phân tích chất.

    • dụ: Chromatography is essential for testing the purity of chemicals. (Sắc rất cần thiết để kiểm tra độ tinh khiết của hóa chất.)
  • Chromatographic (tính từ): Liên quan đến sắc hoặc việc sử dụng chromatograph.

    • dụ: Chromatographic techniques are widely used in laboratories. (Các kỹ thuật sắc được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Spectrometer (danh từ): Thiết bị đo lường phổ, thường dùng trong việc phân tích ánh sáng.
  • Analyzer (danh từ): Thiết bị hoặc người phân tích, có thể sử dụng cho nhiều loại phân tích khác nhau.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To analyze (động từ): Phân tích.

    • dụ: The lab needs to analyze the samples quickly. (Phòng thí nghiệm cần phân tích các mẫu nhanh chóng.)
  • Separation technique (cụm danh từ): Kỹ thuật tách biệt, thường dùng để mô tả các phương pháp như sắc .

Chú ý:

Chromatograph thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như hóa học, sinh học, dược phẩm, một công cụ quan trọng trong việc phát hiện đo lường các chất hóa học.

danh từ
  1. sắc phổ

Comments and discussion on the word "chromatograph"