Từ "chromatograph"
Định nghĩa: "Chromatograph" (danh từ) là một thiết bị dùng trong hóa học để phân tích các thành phần của một hỗn hợp. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên tắc sắc ký, giúp tách biệt các chất khác nhau trong mẫu.
Giải thích đơn giản: Bạn có thể nghĩ về chromatograph như một "máy phân tích" giúp các nhà khoa học tìm ra những gì có trong một chất lỏng hoặc khí bằng cách tách chúng ra thành từng phần riêng biệt.
Câu đơn giản: The scientist used a chromatograph to analyze the chemical composition of the water sample.
(Nhà khoa học đã sử dụng một sắc phổ để phân tích thành phần hóa học của mẫu nước.)
Câu nâng cao: Modern chromatographs can separate thousands of compounds in complex mixtures, making them invaluable in fields like pharmaceuticals and environmental science.
(Các sắc phổ hiện đại có thể tách hàng ngàn hợp chất trong các hỗn hợp phức tạp, khiến chúng trở nên vô giá trong các lĩnh vực như dược phẩm và khoa học môi trường.)
Chromatography (danh từ): Là quá trình sử dụng chromatograph để phân tích chất.
Chromatographic (tính từ): Liên quan đến sắc ký hoặc việc sử dụng chromatograph.
To analyze (động từ): Phân tích.
Separation technique (cụm danh từ): Kỹ thuật tách biệt, thường dùng để mô tả các phương pháp như sắc ký.
Chromatograph thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như hóa học, sinh học, và dược phẩm, và là một công cụ quan trọng trong việc phát hiện và đo lường các chất hóa học.