Characters remaining: 500/500
Translation

chromosome

/'krouməsoum/
Academic
Friendly

Từ "chromosome" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhiễm sắc thể" trong tiếng Việt. Đâymột thuật ngữ sinh học dùng để chỉ các cấu trúc trong tế bào chứa gen, đóng vai trò quan trọng trong di truyền học quá trình phát triển của sinh vật.

Định nghĩa
  • Chromosome (danh từ giống đực): Là một cấu trúc tế bào chứa DNA protein, chức năng lưu trữ truyền đạt thông tin di truyền. Mỗi sinh vật có một số lượng nhiễm sắc thể đặc trưng.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "Les chromosomes sont responsables de la transmission des caractéristiques héréditaires."
    • (Nhiễm sắc thể chịu trách nhiệm cho việc truyền đạt các đặc điểm di truyền.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les anomalies chromosomiques peuvent entraîner des maladies génétiques."
    • (Các bất thường nhiễm sắc thể có thể dẫn đến các bệnh di truyền.)
Các biến thể từ gần giống
  • Chromosomique (tính từ): Liên quan đến nhiễm sắc thể.

    • Ví dụ: "La recherche chromosomique est essentielle pour comprendre les maladies génétiques."
    • (Nghiên cứu về nhiễm sắc thểrất quan trọng để hiểu các bệnh di truyền.)
  • Gène (danh từ giống đực): Gen, là đơn vị cơ bản của di truyền, nằm trong nhiễm sắc thể.

    • Ví dụ: "Chaque gène sur un chromosome a une fonction spécifique."
    • (Mỗi gen trên một nhiễm sắc thể có một chức năng cụ thể.)
Các từ đồng nghĩa
  • Nhiễm sắc thể (tiếng Việt) là từ đồng nghĩa với "chromosome".
  • Chromosome X/Y: Chỉ các loại nhiễm sắc thể xác định giới tínhcon người (Chromosome X Y).
Idioms cụm động từ

Trong tiếng Pháp, không idioms hay cụm động từ đặc biệt liên quan trực tiếp đến từ "chromosome". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học, có thể gặp một số cụm từ liên quan đến di truyền học:

Lưu ý

Khi học từ "chromosome", bạn cần chú ý đến cách phát âm cách viết, có thể gây nhầm lẫn với một số từ khác trong tiếng Pháp. Chẳng hạn, từ "chromatographie" (sự sắc ký) hay "chromatique" (liên quan đến màu sắc), nhưng chúng có nghĩa khác nhau không liên quan trực tiếp đến nhiễm sắc thể.

danh từ giống đực
  1. (sinh vật học) thể nhiễm sắc, thể sắc

Words Containing "chromosome"

Words Mentioning "chromosome"

Comments and discussion on the word "chromosome"