Characters remaining: 500/500
Translation

chrysanthemum

/kri'sænθəməm/
Academic
Friendly

Từ "chrysanthemum" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "hoa cúc". Đây một loại hoa rất phổ biến đẹp, thường được trồng để trang trí làm cảnh. Hoa cúc nhiều màu sắc khác nhau thường nở vào mùa thu.

Định nghĩa:
  • Chrysanthemum (danh từ): tên gọi chung cho một loại hoa thuộc họ Cúc, nhiều giống màu sắc, thường được trồng trong vườn hoặc để cắt cành trang trí.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I bought some chrysanthemums for the garden." (Tôi đã mua một số cây hoa cúc cho vườn.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The chrysanthemum festival in Japan attracts thousands of visitors every year." (Lễ hội hoa cúc ở Nhật Bản thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm.)
Biến thể của từ:
  • Từ "chrysanthemum" không nhiều biến thể trong tiếng Anh, nhưng có thể sử dụng từ "mum" như một cách gọi thân mật hoặc ngắn gọn cho hoa cúc, đặc biệt trong tiếng Anh Anh.
    • dụ: "I love the mums in the fall." (Tôi thích những cây hoa cúc vào mùa thu.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Daisy (hoa cúc) - Mặc dù không phải cùng một loại hoa, nhưng cũng thuộc họ Asteraceae.
  • Marigold (hoa cúc vạn thọ) - Một loại hoa khác, nhưng có thể bị nhầm lẫn với hoa cúc do hình dáng tương tự.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan đến "chrysanthemum", có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến hoa: - "Stop and smell the roses" (Dừng lại thưởng thức cuộc sống) - mặc dù không nói trực tiếp về hoa cúc, nhưng mang ý nghĩa tận hưởng vẻ đẹp xung quanh.

Nghĩa khác:
  • "Land of the chrysanthemum" thường được dùng để chỉ Nhật Bản, nơi hoa cúc rất được yêu thích nhiều lễ hội liên quan đến loại hoa này.
danh từ
  1. (thực vật học) cây hoa cúc
  2. hoa cúc
    • land of the chrysanthemum
      nước Nhật bản

Comments and discussion on the word "chrysanthemum"