Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chua in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chuột đồng
chuột bạch
chuột cống
chuột chũi
chuột chù
chuột lang
chuột lắt
chuột nhím
chuột nhắt
chuột rút
chơi chua
diệt chuột
dưa chua
dưa chuột
gác chuông
ham chuộng
khoá chuông
khuẩn cầu chuỗi
lông chuột
mũ cánh chuồn
mến chuộng
mua chuộc
nem chua
ngăn chuồng bò
nhà ổ chuột
phân chuồng
phèn chua
phê chuẩn
sóc chuột
sữa chua
tai chuột
tự chuẩn trực
thau chua
tháp chuông
thăn chuột
tiêu chuẩn
tiêu chuẩn hóa
trau chuốt
trùng chuông
trở chua
trực chuẩn
trồng chuối
vỏ chuối
xâu chuỗi
xuất chuồng
yêu chuộng
yêu chuộng
ưa chuộng
ưng chuẩn
First
< Previous
1
2
Next >
Last