Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
chunnel
Jump to user comments
Noun
  • đường xe lửa ngầm giữa Pháp và Anh, nằm dưới kênh đào của Anh.
Related search result for "chunnel"
Comments and discussion on the word "chunnel"