Characters remaining: 500/500
Translation

churlish

/'tʃə:liʃ/
Academic
Friendly

Từ "churlish" trong tiếng Anh một tính từ dùng để miêu tả một người tính cách thô lỗ, không lịch sự, hoặc khó chịu. thường chỉ những hành vi hoặc thái độ không thân thiện, bộc lộ sự bực bội hoặc không sẵn lòng giúp đỡ người khác. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Giải thích chi tiết:
  1. Nguồn gốc: Từ "churlish" nguồn gốc từ từ "churl," một từ cổ để chỉ người nông dân, thường mang hàm ý về sự thô lỗ hoặc hành vi không văn minh.

  2. Ngữ nghĩa:

    • Thô lỗ, không lịch sự: Chỉ những người hay hành vi hoặc lời nói khó chịu, không tôn trọng người khác.
    • Khó tính, bướng bỉnh: Những người không dễ dàng chấp nhận ý kiến hoặc yêu cầu từ người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His churlish behavior at the meeting upset everyone." (Hành vi thô lỗ của anh ấy trong cuộc họp đã làm mọi người khó chịu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite her talent, her churlish remarks often alienated her colleagues." ( tài năng, nhưng những nhận xét thô lỗ của ấy thường làm cho đồng nghiệp xa lánh.)
  3. Sử dụng trong văn cảnh văn học:

    • "The churlish king refused to listen to the pleas of his subjects." (Vị vua thô lỗ đã từ chối lắng nghe những lời cầu xin của thần dân.)
Biến thể của từ:
  • Churl (danh từ): người thô lỗ, không lịch sự.
  • Churlishly (trạng từ): một cách thô lỗ.
  • Churlishness (danh từ): tính thô lỗ, sự không lịch sự.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rude: thô lỗ.
  • Boorish: thô bỉ, không văn minh.
  • Surly: cáu kỉnh, khó chịu.
  • Crude: thô thiển, không tế nhị.
Một số cách diễn đạt idioms liên quan:
  • To have a churlish attitude: thái độ thô lỗ.
  • To act in a rude manner: hành xử một cách thô lỗ.
Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "churlish," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm động từ với từ "act" hoặc "behave" để diễn tả hành động tương tự: - Act up: cư xử không đúng mực, thô lỗ. - Behave badly: hành xử xấu, không lịch sự.

tính từ
  1. (thuộc) người hạ đẳng, (thuộc) tiện dân
  2. thô tục, thô bỉ, mất dạy
  3. cáu kỉnh
  4. keo cú, bủn xỉn
  5. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó cày
    • churlish soil
      đất khó cày

Similar Words

Words Containing "churlish"

Words Mentioning "churlish"

Comments and discussion on the word "churlish"