Characters remaining: 500/500
Translation

chutzpah

Academic
Friendly

Từ "chutzpah" (phát âm /ˈhʊtspə/) một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Yiddish, thường được sử dụng để chỉ sự tự tin mạnh mẽ, đôi khi táo bạo hoặc kiêu ngạo, trong cách hành xử của một người. Từ này thường mang một chút hài hước hoặc châm biếm, có thể gợi ý rằng sự tự tin đó có thể vượt qua ranh giới của sự chấp nhận xã hội.

Định Nghĩa:
  • Chutzpah: Sự dũng cảm, táo bạo, thường mức độ người khác có thể thấy quá đáng hoặc không thể chấp nhận.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "He had the chutzpah to ask his boss for a raise after just one month on the job."
    • (Anh ta sự táo bạo để yêu cầu sếp tăng lương sau chỉ một tháng làm việc.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Her chutzpah in negotiating the deal impressed everyone at the company."
    • (Sự tự tin của ấy trong việc đàm phán hợp đồng đã gây ấn tượng với mọi người trong công ty.)
Các biến thể của từ:
  • Chutzpah (n): Sự tự tin, táo bạo.
  • Chutzpahic (adj): Thuộc về hoặc tính chất chutzpah (hiếm gặp trong sử dụng).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Audacity: Sự táo bạo, có thể mang nghĩa tiêu cực.
  • Gall: Sự kiêu ngạo, không biết xấu hổ.
  • Brashness: Sự liều lĩnh, thường thì không suy nghĩ kỹ trước khi hành động.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To have the nerve": đủ sự can đảm để làm điều đó (có thể giống với chutzpah).
    • dụ: "She had the nerve to tell him he was wrong."
  • "To push the envelope": Đẩy ranh giới, thể hiện sự táo bạo hoặc đổi mới.
    • dụ: "He really pushes the envelope with his unique ideas."
Lưu ý:

Mặc dù "chutzpah" thường có nghĩa tích cực trong bối cảnh thể hiện sự tự tin dũng cảm, cũng có thể mang nghĩa tiêu cực nếu điều đó đi kèm với sự kiêu ngạo hoặc không tôn trọng người khác.

Noun
  1. xem chutzpa

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chutzpah"