Characters remaining: 500/500
Translation

chêm

Academic
Friendly

Từ "chêm" trong tiếng Việt hai nghĩa chính: một động từ (đgt) một danh từ (dt).

Các biến thể từ gần giống:
  • Chêm vào: Cụm từ này thường được dùng để chỉ hành động xen vào một cuộc trò chuyện hoặc câu chuyện.
  • Chêm chúc: Một dạng của từ "chêm" nhưng mang tính nhẹ nhàng hơn, hay được dùng trong các tình huống giao tiếp không chính thức.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Lèn: Có nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh, chỉ việc làm cho chặt lại bằng cách sử dụng vật đó.
  • Thêm vào: Có thể được sử dụng tương tự khi nói về việc bổ sung thông tin trong cuộc trò chuyện, nhưng không nhất thiết phải một vật cứng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc nói, bạn có thể vận dụng từ "chêm" để tạo ra những câu hình ảnh hơn.
  1. I. đgt. Lèn thêm vào chỗ hở một vật cứng, làm cho chặt, cho khỏi lung lay, xộc xệch: chêm cán búa 2. Nói xen vào: thỉnh thoảng lại chêm vào một câu. II. dt. Vật cứng, nhỏ dùng để xen vào kẽ hở cho chặt: bỏ cái chêm vào.

Comments and discussion on the word "chêm"