Từ "chêm" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính: một là động từ (đgt) và một là danh từ (dt).
Các biến thể và từ gần giống:
Chêm vào: Cụm từ này thường được dùng để chỉ hành động xen vào một cuộc trò chuyện hoặc câu chuyện.
Chêm chúc: Một dạng của từ "chêm" nhưng mang tính nhẹ nhàng hơn, hay được dùng trong các tình huống giao tiếp không chính thức.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Lèn: Có nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh, chỉ việc làm cho chặt lại bằng cách sử dụng vật gì đó.
Thêm vào: Có thể được sử dụng tương tự khi nói về việc bổ sung thông tin trong cuộc trò chuyện, nhưng không nhất thiết phải là một vật cứng.
Cách sử dụng nâng cao: