Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "chì"
bút chì
cá chình
cá chình điện
cặp chì
cầu chì
cày chìa vôi
chạc chìu
chả chìa
chạm chìm
chết chìm
chìa
chìa khoá
chìa vặn
chìa vôi
chì bì
chì chiết
chìm
chìm đắm
chìm lỉm
chìm ngập
chìm nghỉm
chìm nổi
chình
chình ình
của chìm
da chì
mái chìa
mút chìa
nhận chìm
niêm chì
nổi chìm
rầm chìa
than chì
viết chì