Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "chữ"
đảo chữ
bào chữa
bào chữa viên
bát chữ
bừa chữ nhi
chập chững
chạy chữa
cho chữ
chơi chữ
chữa
chữa bệnh
chữa cháy
chữa chạy
chữa thẹn
chữ bát
chữ cái
chữ chân
chữ chi
chữ con
chữ đệm
chữ hiếu
chữ hoa
chửi chữ
chữ điền
chữ in
chữ kí
chững
chữ ngả
chững chạc
chững chàng
chữ nghĩa
chữ nghiêng
chữ ngũ
chữ nhật
chữ nho
chữ nôm
chữ đồng
chữ quốc ngữ
chữ rời
chữ rông
chữ số
chữ tây
chữ thập ngoặc
chữ tình
chữ tòng
chữ triện
chữ trung
chữ vạn
chữ viết
chuyển chữ
cuồng chữ
cứu chữa
hay chữ
khoá chữ
lững chững
mặt chữ
máy chữ
mù chữ
nét chữ
nói chữ
đố chữ
sắp chữ
sửa chữa
tên chữ
thợ sắp chữ
thước sắp chữ
xe chữa cháy
xếp chữ