Characters remaining: 500/500
Translation

ciliated

/'silieitid/
Academic
Friendly

Từ "ciliated" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả các tế bào hoặc cấu trúc chứa mao (cilia). Mao những sợi nhỏ, giống như lôngbề mặt của tế bào, giúp tế bào di chuyển hoặc tạo ra dòng chảy của chất lỏng xung quanh.

Định nghĩa:
  • Ciliated (tính từ): mao, thường được dùng để mô tả các tế bào hoặc cấu trúc mao.
dụ sử dụng:
  1. Ciliated epithelium: Biểu mô mao. Đây một loại tế bào biểu mô bề mặt của nhiều mao, thường thấy trong đường hô hấp của con người, giúp loại bỏ bụi bẩn vi khuẩn.

    • Example: The ciliated epithelium in the respiratory tract helps to trap and remove particles from the air we breathe.
  2. Ciliated protozoa: Nguyên sinh động vật mao. Đây những sinh vật đơn bào mao, thường di chuyển bằng cách sử dụng các mao này.

    • Example: Paramecium is a type of ciliated protozoa that moves through water by beating its cilia.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh sinh học phân tử, bạn có thể thấy từ "ciliated" được sử dụng để mô tả các chế hoạt động của tế bào hoặc trong các nghiên cứu về bệnh .
    • Example: Disruption of ciliated cells can lead to respiratory diseases due to impaired clearance of mucus.
Các biến thể của từ:
  • Cilia (danh từ): Số nhiều của cilium, chỉ các mao nhỏ.
  • Cilium (danh từ): Số ít, chỉ một mao.
  • Ciliation (danh từ): Quá trình hình thành hoặc phát triển của các mao.
Từ gần giống:
  • Flagellated: Cũng một tính từ trong sinh học, mô tả các tế bào cấu trúc đuôi (flagella) giúp di chuyển, khác với mao ở chỗ dài hơn thường chỉ một hoặc hai cái.
  • Motile: Tính từ chỉ khả năng di chuyển, có thể áp dụng cho các sinh vật cilia hoặc flagella.
Từ đồng nghĩa:
  • Ciliated có thể được đồng nghĩa với các từ như "hairy" (nếu nói theo nghĩa đen) trong một số ngữ cảnh không chính thức, nhưng trong ngữ cảnh sinh học, không từ đồng nghĩa trực tiếp nào.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại, "ciliated" không thường được sử dụng trong các thành ngữ hay cụm động từ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, việc hiểu về các cấu trúc tế bào chức năng của chúng rất quan trọng.

Tóm tắt:

Từ "ciliated" thường được sử dụng trong sinh học để mô tả các tế bào hoặc mao, đặc biệt trong các nghiên cứu về sức khỏe sinh lý học. các biến thể như "cilium" "cilia", liên quan đến các khái niệm như "flagellated" "motile".

tính từ
  1. (sinh vật học) mao

Synonyms

Similar Words

Words Containing "ciliated"

Comments and discussion on the word "ciliated"