Characters remaining: 500/500
Translation

cinnamon

/'sinəmən/
Academic
Friendly

Từ "cinnamon" trong tiếng Anh có nghĩa "quế". Đây một loại gia vị được làm từ vỏ cây của một số cây thuộc chi Cinnamomum. Quế thường màu nâu vàng được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực cũng như y học.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ: "Cinnamon" danh từ không đếm được, thường dùng để chỉ gia vị quế.

    • dụ: I love adding cinnamon to my coffee. (Tôi thích thêm quế vào cà phê của mình.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: Từ "cinnamon" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạnmón ăn.

    • dụ: Cinnamon has been used for centuries for its medicinal properties. (Quế đã được sử dụng hàng trăm năm những đặc tính chữa bệnh của .)
Biến thể của từ:
  • Cinnamonic: Tính từ, liên quan đến quế.
    • dụ: The cinnamonic flavor of the dish was delightful. (Hương vị quế của món ăn thật tuyệt vời.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nutmeg: (Nhục đậu khấu) Cũng một loại gia vị nhưng hương vị khác.
  • Spice: (Gia vị) từ chung chỉ các loại gia vị khác nhau, trong đó quế.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không idiom hay phrasal verb thông dụng nào liên quan trực tiếp đến từ "cinnamon". Tuy nhiên, một số thành ngữ có thể liên quan đến việc sử dụng gia vị: - Spice things up: Làm cho một cái đó trở nên thú vị hơn. - dụ: We need to spice things up in our relationship. (Chúng ta cần làm cho mối quan hệ của mình thú vị hơn.)

Một số dụ khác:
  • Cinnamon rolls are a popular breakfast treat. (Bánh quế cuộn món ăn sáng phổ biến.)
  • Some people use cinnamon to help regulate blood sugar levels. (Một số người sử dụng quế để giúp điều chỉnh mức đường huyết.)
Kết luận:

Từ "cinnamon" không chỉ đơn thuần một loại gia vị, còn mang nhiều ý nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. (thực vật học) cây quế
  2. màu nâu vàng

Comments and discussion on the word "cinnamon"