Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
circumscription
/,sə:kəm'skripʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • (toán học) sự vẽ hình ngoại tiếp
  • sự định giới hạn, sự hạn chế
  • giới hạn
  • khu vực địa hạt (hành chính)
  • hàng chữ khắc trên đường vòng (quanh đồng tiền, con dấu...)
  • định nghĩa
Comments and discussion on the word "circumscription"