Jump to user comments
tính từ
- tường tận, chi tiết
- a circumstantial repeort
bản báo cáo chi tiết
- (pháp lý) gián tiếp; dựa vào những chi tiết phụ; do suy diễn
- circumstantial evidence
chứng cớ gián tiếp
- (thuộc) hoàn cảnh, (thuộc) trường hợp, (thuộc) tình huống; do hoàn cảnh; tuỳ theo hoàn cảnh