Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
circumstantial
/,sə:kəm'stænʃl/
Jump to user comments
tính từ
  • tường tận, chi tiết
    • a circumstantial repeort
      bản báo cáo chi tiết
  • (pháp lý) gián tiếp; dựa vào những chi tiết phụ; do suy diễn
    • circumstantial evidence
      chứng cớ gián tiếp
  • (thuộc) hoàn cảnh, (thuộc) trường hợp, (thuộc) tình huống; do hoàn cảnh; tuỳ theo hoàn cảnh
  • xảy ra bất ngờ
Related search result for "circumstantial"
Comments and discussion on the word "circumstantial"