Từ "citrin" trong tiếng Anh là một danh từ, thường được dùng để chỉ một loại vitamin p, có tác dụng giúp tăng cường sức đề kháng của tế bào và thành mao dẫn trước sự thẩm thấu. Đây là một khái niệm liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng.
Citrin is known to enhance the resistance of cells against permeability.
Many fruits are rich in citrin, which is beneficial for vascular health.
Hiện tại, không có idioms hay phrasal verbs nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "citrin". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ chung liên quan đến sức khỏe như: - Boost your immunity: Tăng cường hệ miễn dịch. - Nutritional support: Hỗ trợ dinh dưỡng.
Citrin là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực dinh dưỡng và sức khỏe, đặc biệt là liên quan đến sức đề kháng của tế bào.