Characters remaining: 500/500
Translation

civilisation

Academic
Friendly

Từ "civilisation" (hoặc "civilization" trong tiếng Anh Mỹ) một danh từ, được dùng để chỉ một xã hội phức tạp, nơi con người sống theo các tổ chức, quy tắc văn hóa nhất định. thường liên quan đến sự phát triển của khoa học, nghệ thuật, các giá trị văn hóa.

Định nghĩa
  • Civilisation: Một trạng thái phát triển cao của xã hội, đặc trưng bởi sự tổ chức xã hội, kinh tế, chính trị, văn hóa.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The ancient Egyptian civilization was known for its pyramids." (Nền văn minh Ai Cập cổ đại nổi tiếng với các kim tự tháp.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The fall of the Roman civilization marked a significant turning point in European history." (Sự sụp đổ của nền văn minh La đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử châu Âu.)
Biến thể của từ
  • Civilize (verb): Làm cho văn minh, giáo dục hoặc cải thiện một xã hội.

    • dụ: "The mission aimed to civilize the indigenous tribes."
  • Civil (adjective): Liên quan đến công dân hoặc xã hội.

    • dụ: "Civil rights are important for a fair society."
  • Civilized (adjective): Văn minh, nền tảng văn hóa cao.

    • dụ: "He believes that a civilized society should respect human rights."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Culture: Văn hóa - thường đề cập đến các giá trị, niềm tin phong tục của một nhóm người.
  • Society: Xã hội - một nhóm người sống cùng nhau tổ chức.
  • Civilization (American English) - cách viết khác nhưng có nghĩa tương tự.
Cụm động từ (phrasal verbs) idioms
  • Build a civilization: Xây dựng một nền văn minh.

    • dụ: "They worked together to build a civilization that thrived for centuries."
  • Civilization is at a crossroads: Nền văn minh đangmột ngã rẽ - có thể hiểu nền văn minh đang phải đối mặt với những quyết định quan trọng.

    • dụ: "With the rise of technology, our civilization is at a crossroads."
Kết luận

Từ "civilisation" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ mô tả một xã hội, còn mang trong những giá trị sâu sắc về sự phát triển, văn hóa con người.

Noun
  1. xem civilization

Similar Spellings

Words Containing "civilisation"

Words Mentioning "civilisation"

Comments and discussion on the word "civilisation"