Characters remaining: 500/500
Translation

refinement

/ri'fainmənt/
Academic
Friendly

Từ "refinement" trong tiếng Anh có nghĩa sự lọc, sự tinh chế hoặc sự tinh tế. Đây một danh từ dùng để chỉ quá trình làm cho một cái đó trở nên tinh khiết hơn, hoàn thiện hơn, hoặc thể hiện sự tinh tế, tao nhã trong cách cư xử hoặc trong các sản phẩm nghệ thuật. Dưới đây một số khía cạnh quan trọng của từ "refinement" bạn có thể tham khảo:

Định nghĩa:
  1. Sự lọc, sự tinh chế: Quy trình làm cho chất liệu trở nên tinh khiết hơn, dụ như tinh chế dầu hoặc đường.
  2. Sự tinh tế, sự tao nhã: Chỉ sự lịch sự, sự sành sỏi trong cách cư xử hoặc trong phong cách.
  3. Cái hay, cái đẹp: Những đặc điểm tinh túy, tuyệt vời của một thứ đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh lọc, tinh chế:

    • "The refinement of sugar involves several processes to remove impurities."
    • (Sự tinh chế đường bao gồm nhiều quy trình để loại bỏ tạp chất.)
  2. Trong ngữ cảnh tinh tế, tao nhã:

    • "Her refinement in manners made a positive impression on everyone."
    • (Sự tinh tế trong cách cư xử của ấy đã để lại ấn tượng tốt đối với mọi người.)
  3. Trong ngữ cảnh nghệ thuật:

    • "The artist's work reflects the refinements of modern art."
    • (Tác phẩm của nghệ sĩ phản ánh những tinh túy của nghệ thuật hiện đại.)
Biến thể của từ:
  • Refine (động từ): Làm cho tinh khiết hơn, tinh chế.
    • Example: "We need to refine the oil before using it." (Chúng ta cần tinh chế dầu trước khi sử dụng.)
  • Refined (tính từ): Tinh tế, lịch sự, đã được tinh chế.
    • Example: "He has a very refined taste in music." (Anh ấy gu âm nhạc rất tinh tế.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Purification: Sự làm sạch, tinh chế.
  • Sophistication: Sự tinh vi, phức tạp.
  • Elegance: Sự tao nhã, thanh lịch.
Các cụm từ idioms:
  • Refinement of taste: Sự tinh tế trong gu thưởng thức (thường dùng để chỉ sở thích về nghệ thuật, ẩm thực, thời trang).
  • Refinements of civilization: Những tinh túy của nền văn minh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The refinements of cruelty in the novel highlight the dark aspects of human nature."
    • (Những thủ đoạn tinh vi trong tiểu thuyết làm nổi bật những khía cạnh tăm tối của bản chất con người.)
danh từ
  1. sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại)
  2. sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi
  3. cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã
    • all the refinements of the age
      tất cả cái tinh tuý (cái hay, cái đẹp) của thời đại
  4. thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi, lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi
    • refinements of cruelty
      những thủ đoạn tàn ác tinh vi

Comments and discussion on the word "refinement"