Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
clair-obscur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hội họa) thuật vẽ sáng tối
  • ánh sáng lờ mờ
    • Le clair-obscur des forêts
      ánh sáng lờ mờ trong rừng
Related words
Related search result for "clair-obscur"
Comments and discussion on the word "clair-obscur"