Characters remaining: 500/500
Translation

clapet

Academic
Friendly

Từ "clapet" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "nắp van" trong các lĩnh vực kỹ thuật, cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục với nghĩa là "miệng" hoặc "hàm".

Các nghĩa của từ "clapet":
  1. Kỹ thuật:

    • Nắp van: "Clapet" thường được sử dụng để chỉ một bộ phận trong các hệ thống điều khiển lưu chất, giúp cho việc đóng mở dòng chảy.
    • Ví dụ: "Le clapet de la soupape doit être remplacé." (Nắp van cần phải được thay thế.)
  2. Thông tục:

    • Miệng: Trong ngữ cảnh này, "clapet" mang nghĩa hơi hài hước hoặc châm biếm về việc nói nhiều hoặc nói không ngừng.
    • Ví dụ: "Ferme ton clapet!" (Im mồm đi!)
Cách sử dụng biến thể của từ "clapet":
  • Biến thể: "Clapet" không nhiều biến thể về hình thức, nhưng trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể bắt gặp các từ ghép như "clapet anti-retour" (nắp van một chiều) hoặc "clapet de sécurité" (van an toàn).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "van" trong tiếng Việt, thường được dùng để chỉ các thiết bị điều khiển lưu lượng chất lỏng hoặc khí.
  • Từ đồng nghĩa: "valve" trong tiếng Anh, cũng chỉ đến van hoặc nắp van trong kỹ thuật.
Idioms hoặc cụm từ liên quan:
  • Cụm từ: Không idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "clapet", nhưng việc sử dụng câu như "Ferme ton clapet!" khá thông dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để yêu cầu ai đó im lặng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "clapet", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Trong tình huống kỹ thuật, nên được hiểumột bộ phận cụ thể, trong khi trong giao tiếp hàng ngày, có thể mang tính châm biếm hoặc thân mật.

danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) nắp van, van
  2. (thông tục) mồm miệng
    • Ferme ton clapet!
      im mồm đi!

Similar Spellings

Words Mentioning "clapet"

Comments and discussion on the word "clapet"