Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
classicalism
Jump to user comments
Noun
  • chủ nghĩa kinh điển (sự biến chuyển của văn học và nghệ thuật trong suốt thế kỷ thứ 17 và 18 ở Châu Âu. nó ưa chuộng tính hợp lý và dạng thức chặt chẽ.)
Related words
Comments and discussion on the word "classicalism"