Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
classicalism
Jump to user comments
Noun
chủ nghĩa kinh điển (sự biến chuyển của văn học và nghệ thuật trong suốt thế kỷ thứ 17 và 18 ở Châu Âu. nó ưa chuộng tính hợp lý và dạng thức chặt chẽ.)
Related words
Antonyms:
Romanticism
Romantic Movement
Comments and discussion on the word
"classicalism"