Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clip-on
Jump to user comments
Adjective
  • có thể được kèm thêm, gắn thêm một cái ghim, cái kẹp vào
Adjective
  • thiết bị, phụ kiện được gắn thêm các kẹp, ghim vào
Related search result for "clip-on"
Comments and discussion on the word "clip-on"