Characters remaining: 500/500
Translation

cluttered

Academic
Friendly

Từ "cluttered" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "bừa bãi" hoặc "bừa bộn". Khi một không gian nào đó được mô tả "cluttered", điều đó có nghĩa nơi đó nhiều đồ vật không sắp xếp gọn gàng, làm cho trông lộn xộn khó chịu.

Định nghĩa
  • Cluttered (adjective): Bừa bãi, bừa bộn; nhiều đồ vật không sắp xếp gọn gàng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "My room is cluttered with clothes and books."
    • (Căn phòng của tôi bừa bộn với quần áo sách vở.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After moving in, I realized that my new apartment was cluttered with boxes and furniture that I hadn’t unpacked yet."
    • (Sau khi chuyển vào, tôi nhận ra rằng căn hộ mới của tôi bừa bộn với những chiếc hộp đồ đạc tôi chưa mở ra.)
Các biến thể của từ
  • Clutter (noun): Danh từ chỉ sự lộn xộn, bừa bộn. dụ: "There was a lot of clutter on the table." ( nhiều đồ bừa bộn trên bàn.)
  • Clutter (verb): Động từ chỉ hành động làm cho một nơi nào đó trở nên bừa bộn. dụ: "Don’t clutter the desk with unnecessary items." (Đừng làm bàn làm việc trở nên bừa bộn với những đồ không cần thiết.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Messy: Cũng có nghĩa bừa bộn, nhưng thường chỉ tình trạng không gọn gàng không nhất thiết phải nhiều đồ vật.
  • Disorganized: Chỉ sự thiếu tổ chức, có thể không liên quan đến việc bừa bộn về mặt vật .
  • Chaotic: Mang nghĩa hỗn loạn hơn, có thể chỉ tình trạng không chỉ bừa bộn còn không thể kiểm soát.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • "Get rid of the clutter": Một cụm từ thường dùng để chỉ việc dọn dẹp hoặc loại bỏ những đồ vật không cần thiết.
  • "Clear out the clutter": Nghĩa dọn dẹp để làm cho không gian trở nên gọn gàng hơn.
Kết luận

Từ "cluttered" được sử dụng để mô tả một không gian không gọn gàng, nhiều cách sử dụng khác nhau trong các câu.

Adjective
  1. bừa bãi, bừa bộn; vứt rác rưởi bừa bãi
    • a cluttered room
      một căn phòng bừa bộn

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "cluttered"