Từ "cluttered" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "bừa bãi" hoặc "bừa bộn". Khi một không gian nào đó được mô tả là "cluttered", điều đó có nghĩa là nơi đó có nhiều đồ vật không sắp xếp gọn gàng, làm cho nó trông lộn xộn và khó chịu.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"After moving in, I realized that my new apartment was cluttered with boxes and furniture that I hadn’t unpacked yet."
(Sau khi chuyển vào, tôi nhận ra rằng căn hộ mới của tôi bừa bộn với những chiếc hộp và đồ đạc mà tôi chưa mở ra.)
Các biến thể của từ
Clutter (noun): Danh từ chỉ sự lộn xộn, bừa bộn. Ví dụ: "There was a lot of clutter on the table." (Có nhiều đồ bừa bộn trên bàn.)
Clutter (verb): Động từ chỉ hành động làm cho một nơi nào đó trở nên bừa bộn. Ví dụ: "Don’t clutter the desk with unnecessary items." (Đừng làm bàn làm việc trở nên bừa bộn với những đồ không cần thiết.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Messy: Cũng có nghĩa là bừa bộn, nhưng thường chỉ tình trạng không gọn gàng mà không nhất thiết phải có nhiều đồ vật.
Disorganized: Chỉ sự thiếu tổ chức, có thể không liên quan đến việc bừa bộn về mặt vật lý.
Chaotic: Mang nghĩa hỗn loạn hơn, có thể chỉ tình trạng không chỉ bừa bộn mà còn không thể kiểm soát.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan
Kết luận
Từ "cluttered" được sử dụng để mô tả một không gian không gọn gàng, và có nhiều cách sử dụng khác nhau trong các câu.