Từ "littered" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là bị bày bừa, bị vứt rác rưởi bừa bãi hoặc bị xả rác một cách không gọn gàng. Từ này thường được dùng để mô tả một địa điểm hoặc không gian mà có nhiều rác thải, đồ vật không cần thiết nằm rải rác khắp nơi, tạo nên sự bừa bộn.
Sử dụng cơ bản:
Sử dụng nâng cao:
Litter (danh từ): Rác, đồ vật không cần thiết.
Ví dụ: "There's a lot of litter on the beach." (Có rất nhiều rác trên bãi biển.)
Litter (động từ): Vứt rác, bày bừa.
Ví dụ: "Please don't litter in the park." (Xin đừng vứt rác ở công viên.)
Messy: Bừa bộn, không gọn gàng.
Ví dụ: "Her room is always messy." (Phòng của cô ấy luôn bừa bộn.)
Disorderly: Hỗn độn, không có trật tự.
Ví dụ: "The files were left in a disorderly manner." (Các tập tài liệu bị để trong tình trạng hỗn độn.)
Clean up: Dọn dẹp, làm sạch.
Ví dụ: "We need to clean up this area; it's littered with trash." (Chúng ta cần dọn dẹp khu vực này; nó bị vứt rác bừa bãi.)
Throw away: Vứt bỏ.
Ví dụ: "Don't throw away your old clothes; you can donate them." (Đừng vứt bỏ quần áo cũ; bạn có thể quyên góp chúng.)
Từ "littered" không chỉ đơn thuần mô tả sự bừa bộn do rác thải mà còn có thể dùng để diễn tả sự không gọn gàng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.