Characters remaining: 500/500
Translation

coffrage

Academic
Friendly

Từ "coffrage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le coffrage) chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng. Dưới đâygiải thích các ví dụ sử dụng từ "coffrage" một cách dễ hiểu:

Định nghĩa:
  • Coffrage: Là một cấu trúc tạm thời được làm bằng gỗ, kim loại hoặc vật liệu khác, được sử dụng để tạo hình cho tông (hoặc các vật liệu xây dựng khác) khi được đổ cần thời gian để đông cứng lại. Nói cách khác, coffrage giúp định hình cho các công trình như tường, cột, sàn nhà, v.v.
Ví dụ sử dụng:
  1. Coffrage en bois: Ván khuôn bằng gỗ.

    • Ví dụ: "Nous avons utilisé un coffrage en bois pour construire les murs de la maison." (Chúng tôi đã sử dụng ván khuôn bằng gỗ để xây dựng các bức tường của ngôi nhà.)
  2. Coffrage en métal: Ván khuôn bằng kim loại.

    • Ví dụ: "Le coffrage en métal est plus durable que le coffrage en bois." (Ván khuôn bằng kim loại thì bền hơn ván khuôn bằng gỗ.)
  3. Démontage du coffrage: Tháo dỡ ván khuôn.

    • Ví dụ: "Après une semaine, nous avons commencé le démontage du coffrage." (Sau một tuần, chúng tôi đã bắt đầu tháo dỡ ván khuôn.)
Các biến thể của từ:
  • Coffreur: Là người thực hiện công việc lắp đặt tháo dỡ ván khuôn.
    • Ví dụ: "Le coffreur a bien fait son travail." (Người làm ván khuôn đã làm rất tốt công việc của mình.)
Từ gần giống:
  • Coffre: Có nghĩa là "chiếc rương" trong tiếng Pháp, nhưng không liên quan đến nghĩa xây dựng của "coffrage".
  • Coffre-fort: Hộp an toàn, két sắt, không liên quan đến từ coffrage nhưng hình thức tương tự.
Từ đồng nghĩa:
  • Forme: Có thể dịch là "hình dáng", nhưng không phảitừ đồng nghĩa trực tiếp, một khái niệm liên quan đến việc tạo hình trong xây dựng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực xây dựng, "coffrage" có thể được kết hợp với các thuật ngữ kỹ thuật khác như "béton" ( tông), "structure" (cấu trúc), hay "chantier" (công trường) để mô tả các quy trình kỹ thuật sử dụng ván khuôn trong xây dựng.
Các cụm từ idioms:
  • Coffrage perdu: Ván khuôn không thể tái sử dụng, thường được làm bằng vật liệu nhẹ.
danh từ giống đực
  1. ván hầm
  2. (xây dựng) ván khuôn, cốp pha

Similar Spellings

Words Containing "coffrage"

Words Mentioning "coffrage"

Comments and discussion on the word "coffrage"