Từ "coffrage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le coffrage) và chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng. Dưới đây là giải thích và các ví dụ sử dụng từ "coffrage" một cách dễ hiểu:
Coffrage en bois: Ván khuôn bằng gỗ.
Coffrage en métal: Ván khuôn bằng kim loại.
Démontage du coffrage: Tháo dỡ ván khuôn.