Characters remaining: 500/500
Translation

décoffrage

Academic
Friendly

Từ "décoffrage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le décoffrage) mang nghĩa là "sự tháo ván khuôn". Đâymột thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực xây dựng, thường được sử dụng để chỉ quá trình loại bỏ các khuôn đúc (ván khuôn) người ta đã sử dụng để tạo hình cho tông hoặc các vật liệu xây dựng khác sau khi chúng đã cứng lại.

Giải thích chi tiết:
  • Décoffrage: Là quá trình tháo bỏ ván khuôn, thường diễn ra khi tông đã đạt được một độ cứng nhất định, đủ để chịu lực không bị biến dạng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le décoffrage du mur a été effectué ce matin."
    • (Việc tháo ván khuôn của bức tường đã được thực hiện sáng nay.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Après le décoffrage, il est important de vérifier la qualité du béton pour s'assurer qu'il n'y a pas de défauts."
    • (Sau khi tháo ván khuôn, việc kiểm tra chất lượng tôngrất quan trọng để đảm bảo không có lỗi.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Décoffrer (động từ) : Tháo ván khuôn. Ví dụ: "Nous devons décoffrer le béton demain."
  • Coffrage (danh từ giống đực) : Ván khuôn. Đâythuật ngữ ngược lại với "décoffrage", chỉ đến quá trình vật liệu được sử dụng để tạo hình cho tông.
Từ đồng nghĩa:
  • Démoulage: Cũng có nghĩatháo khuôn, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các khuôn mẫu khác, không chỉ riêng cho tông.
Cách sử dụng khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "décoffrage" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ việc tháo bỏ một cái gì đó đã được giữ chặt hoặc giấu kín. Ví dụ: "Le décoffrage des secrets peut être dangereux." (Việc tháo bỏ bí mật có thể nguy hiểm.)
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "décoffrage", nhưng trong xây dựng, bạn có thể gặp các cụm như "mettre en coffrage" (đóng khuôn) hoặc "faire le décoffrage" (thực hiện tháo ván khuôn).
Kết luận:

Từ "décoffrage" là một khái niệm quan trọng trong ngành xây dựng, giúp bạn hiểu hơn về quy trình thi công.

danh từ giống đực
  1. (xây dựng) sự tháo ván khuôn

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "décoffrage"