Từ "décoffrage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le décoffrage) và mang nghĩa là "sự tháo ván khuôn". Đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực xây dựng, thường được sử dụng để chỉ quá trình loại bỏ các khuôn đúc (ván khuôn) mà người ta đã sử dụng để tạo hình cho bê tông hoặc các vật liệu xây dựng khác sau khi chúng đã cứng lại.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Après le décoffrage, il est important de vérifier la qualité du béton pour s'assurer qu'il n'y a pas de défauts."
(Sau khi tháo ván khuôn, việc kiểm tra chất lượng bê tông là rất quan trọng để đảm bảo không có lỗi.)
Các biến thể và từ liên quan:
Décoffrer (động từ) : Tháo ván khuôn. Ví dụ: "Nous devons décoffrer le béton demain."
Coffrage (danh từ giống đực) : Ván khuôn. Đây là thuật ngữ ngược lại với "décoffrage", chỉ đến quá trình và vật liệu được sử dụng để tạo hình cho bê tông.
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng khác:
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù không có cụm động từ trực tiếp liên quan đến "décoffrage", nhưng trong xây dựng, bạn có thể gặp các cụm như "mettre en coffrage" (đóng khuôn) hoặc "faire le décoffrage" (thực hiện tháo ván khuôn).
Kết luận:
Từ "décoffrage" là một khái niệm quan trọng trong ngành xây dựng, giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình thi công.