Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cogitability
/,kɔdʤitə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính có thể nhận thức được, tính có thể hiểu rõ được, tính có thể mường tượng được
Related search result for "cogitability"
Comments and discussion on the word "cogitability"