Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cold turkey
Jump to user comments
Noun
  • sự biểu lộ các quan điểm một cách lỗ mãng.
    • I told him cold turkey
      tôi bảo anh ta lỗ mãng.
  • việc bỏ các thói quen liên quan đến các chất gây nghiện một cách dứt khoát và tuyệt nhiên không bao giờ sử dụng lại nữa.
    • he quit smoking cold turkey
      anh ấy quyết tâm bỏ thuốc.
    • she quit her job cold turkey
      Cô ấy đã bỏ hẳn việc.
Related search result for "cold turkey"
Comments and discussion on the word "cold turkey"