Từ tiếng Anh "collectable" (hoặc "collectible") có thể được hiểu là một tính từ và danh từ. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ và các thông tin liên quan.
Giải thích:
Tính từ (adjective): "Collectable" miêu tả những món đồ hoặc vật phẩm mà người ta coi là đáng để thu thập. Những món đồ này không nhất thiết phải có giá trị cao hay phải là đồ cổ, mà có thể là bất kỳ thứ gì mà một người hoặc nhóm người cảm thấy thú vị và muốn sưu tập.
Danh từ (noun): "Collectable" cũng được dùng để chỉ những món đồ cụ thể mà người ta sưu tập. Ví dụ, tem, tiền xu, mô hình, hoặc thậm chí là những món đồ chơi cũ.
Ví dụ sử dụng:
"These stamps are very collectable." (Những con tem này rất đáng để thu thập.)
"Collectable toys from the 1980s are popular among collectors." (Những món đồ chơi sưu tập từ những năm 1980 rất được ưa chuộng trong giới sưu tầm.)
"He has a large collection of collectables." (Anh ấy có một bộ sưu tập lớn các món đồ đáng thu thập.)
"Many people invest in collectables like rare coins and vintage toys." (Nhiều người đầu tư vào những món đồ sưu tập như tiền xu hiếm và đồ chơi cổ điển.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Collect: Động từ, nghĩa là thu thập (to gather or bring together).
Collector: Danh từ, chỉ người sưu tập (a person who collects items).
Collection: Danh từ, chỉ bộ sưu tập (a group of collected items).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Antique: Đồ cổ, thường có giá trị cao hơn so với collectable.
Curio: Đồ vật lạ, thường được sưu tầm vì tính độc đáo.
Artifact: Đồ tạo tác, thường liên quan đến các đồ vật lịch sử.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"In mint condition": Trạng thái hoàn hảo, thường dùng để mô tả những món đồ collectable không có dấu hiệu hao mòn.
"To build a collection": Xây dựng một bộ sưu tập, có nghĩa là bắt đầu thu thập những món đồ nào đó.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "collectable," người học cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định xem nó đang được dùng như một tính từ hay một danh từ.