Characters remaining: 500/500
Translation

collectable

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "collectable" (hoặc "collectible") có thể được hiểu một tính từ danh từ. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ các thông tin liên quan.

Giải thích:
  • Tính từ (adjective): "Collectable" miêu tả những món đồ hoặc vật phẩm người ta coi đáng để thu thập. Những món đồ này không nhất thiết phải giá trị cao hay phải đồ cổ, có thể bất kỳ thứ một người hoặc nhóm người cảm thấy thú vị muốn sưu tập.

  • Danh từ (noun): "Collectable" cũng được dùng để chỉ những món đồ cụ thể người ta sưu tập. dụ, tem, tiền xu, mô hình, hoặc thậm chí những món đồ chơi .

dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "These stamps are very collectable." (Những con tem này rất đáng để thu thập.)
    • "Collectable toys from the 1980s are popular among collectors." (Những món đồ chơi sưu tập từ những năm 1980 rất được ưa chuộng trong giới sưu tầm.)
  2. Danh từ:

    • "He has a large collection of collectables." (Anh ấy một bộ sưu tập lớn các món đồ đáng thu thập.)
    • "Many people invest in collectables like rare coins and vintage toys." (Nhiều người đầu vào những món đồ sưu tập như tiền xu hiếm đồ chơi cổ điển.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Collect: Động từ, nghĩa thu thập (to gather or bring together).
  • Collector: Danh từ, chỉ người sưu tập (a person who collects items).
  • Collection: Danh từ, chỉ bộ sưu tập (a group of collected items).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Antique: Đồ cổ, thường giá trị cao hơn so với collectable.
  • Curio: Đồ vật lạ, thường được sưu tầm tính độc đáo.
  • Artifact: Đồ tạo tác, thường liên quan đến các đồ vật lịch sử.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "In mint condition": Trạng thái hoàn hảo, thường dùng để mô tả những món đồ collectable không dấu hiệu hao mòn.
  • "To build a collection": Xây dựng một bộ sưu tập, có nghĩa bắt đầu thu thập những món đồ nào đó.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "collectable," người học cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định xem đang được dùng như một tính từ hay một danh từ.

Adjective
  1. phải trả, phải thanh toán
Noun
  1. những thứ được coi đáng để thu thập, thu lại (không nhất thiết phải những đồ giá trị hay đồ cổ)

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "collectable"