Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for collective noun in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
29
30
31
32
33
34
35
Next >
Last
ché
tần số
tấm bé
tân ngữ
chất khí
trâu
ý thức
hoàn vũ
trâu bò
trâu nước
cừu hận
hoán dụ
tập quán
hoàn cầu
tem
ý định
y sĩ
học đường
cực hình
học bổng
cương lĩnh
cường độ
hoàng thượng
hoàng thân
y tá
hoàng tử
cường đạo
y viện
học viện
xe cứu thương
xe du lịch
xe cộ
học xá
xe đạp
xe tắc xi
xe điện
xe đò
xe gắn máy
xe hỏa
cú pháp
xà nhà
xã
xã hội
xã hội học
tay nải
xạ hương
tay áo
xà lách
xà lan
trình tự
xà lim
tằm
xe buýt
xe cam nhông
xấc xược
xác
tay vịn
tắc xi
trí tuệ
xuân
xới
xu
trí nhớ
cử nhân
chèo bẻo
xổ số
tâm hồn
tâm lý học
tâm địa
của hối lộ
của lạ
tâm sự
tâm thành
xó
xoàn
xích đạo
xì gà
tâm não
xi líp
cục tẩy
First
< Previous
29
30
31
32
33
34
35
Next >
Last