Characters remaining: 500/500
Translation

colmater

Academic
Friendly

Từ "colmater" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩalấp đầy, bít lại hoặc làm cho đầy lên một khoảng trống nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc lấp đầy một không gian bị khuyết hoặc làm cho một vật thể trở nên vững chắc hơn.

Định nghĩa:
  • Colmater: Lấp đầy, bít lại một khoảng trống, thườngđể ngăn chặn sự rỉ hoặc làm cho một bề mặt trở nên chắc chắn hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Colmater une fuite: Bịt một chỗ rỉ.

    • Il a utilisé un mastic pour colmater la fuite dans le tuyau.
    • (Anh ấy đã sử dụng một loại keo để bịt chỗ rỉ trong ống dẫn.)
  2. Colmater une brèche: Lấp một chỗ hở.

    • Les soldats ont colmater la brèche dans la ligne de défense.
    • (Các chiến sĩ đã phải lấp chỗ hở trong hàng phòng thủ.)
  3. Colmater une plaie: Lấp vết thương.

    • Le médecin a colmaté la plaie avec des points de suture.
    • (Bác sĩ đã khâu vết thương lại bằng kim chỉ.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Colmatage (danh từ): Sự bịt lại, sự lấp đầy.

    • Le colmatage de la fuite a été un succès.
    • (Việc bịt lại chỗ rỉ đã thành công.)
  • Colmater quelque chose: Lấp đầy một cái gì đó.

    • Il faut colmater le trou dans le mur.
    • (Cần phải lấp đầy cái lỗ trong tường.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Boucher: Bịt lại, che lại.

    • Elle a bouché le trou avec du plâtre.
    • ( ấy đã bịt cái lỗ bằng thạch cao.)
  • Obstruer: Cản trở, làm nghẽn.

    • Les branches obstruent le chemin.
    • (Các cành cây làm nghẽn đường đi.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Boucher un trou: Cũng có nghĩabịt một cái lỗ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hằng ngày.
  • Colmater les failles: Lấp đầy các thiếu sót, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh cải thiện hoặc tăng cường một cái gì đó.
Chú ý:

Từ "colmater" thường được sử dụng trong các tình huống cụ thể liên quan đến kỹ thuật hoặc y tế, trong khi "boucher" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn thường mang tính chất thông dụng hơn.

ngoại động từ
  1. cho nước phù sa vào để bồi (đất)
  2. bít (một cái ống; chỗ phòng tuyến bị địch chọc thủng)

Similar Spellings

Words Mentioning "colmater"

Comments and discussion on the word "colmater"