Từ "colmater" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa là lấp đầy, bít lại hoặc làm cho đầy lên một khoảng trống nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc lấp đầy một không gian bị khuyết hoặc làm cho một vật thể trở nên vững chắc hơn.
Colmater une fuite: Bịt một chỗ rò rỉ.
Colmater une brèche: Lấp một chỗ hở.
Colmater une plaie: Lấp vết thương.
Colmatage (danh từ): Sự bịt lại, sự lấp đầy.
Colmater quelque chose: Lấp đầy một cái gì đó.
Boucher: Bịt lại, che lại.
Obstruer: Cản trở, làm nghẽn.
Từ "colmater" thường được sử dụng trong các tình huống cụ thể liên quan đến kỹ thuật hoặc y tế, trong khi "boucher" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn và thường mang tính chất thông dụng hơn.