Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
color of law
Jump to user comments
Noun
  • sự lách luật.(hành động theo luật nhưng thực chất là phạm tội)
    • the plaintiff claimed that under color of law the officer had deprived him of his civil rights
      nguyên đơn khai rằng viên cảnh sát đã lách luật để tước quyền công dân của anh ta.
Comments and discussion on the word "color of law"