Jump to user comments
danh từ
- (thương nghiệp) côngbin, xanhđica
- a wheat combine
côngbin lúa mì
- máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester)
động từ
- kết hợp, phối hợp
- to combine forces
phối hợp các lực lượng
- combined operation
(quân sự) cuộc hành quân phối hợp