Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
combine
/'kɔmbain/
Jump to user comments
danh từ
  • (thương nghiệp) côngbin, xanhđica
    • a wheat combine
      côngbin lúa mì
  • máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester)
động từ
  • kết hợp, phối hợp
    • to combine forces
      phối hợp các lực lượng
    • combined operation
      (quân sự) cuộc hành quân phối hợp
  • (hoá học) hoá hợp
  • (toán học) tổ hợp
Related search result for "combine"
Comments and discussion on the word "combine"