Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
comfortless
/'kʌmfətlis/
Jump to user comments
tính từ
  • bất tiện, không đủ tiện nghi
  • tẻ nhạt, buồn tẻ
  • bị bỏ rơi không ai an ủi
Comments and discussion on the word "comfortless"