Characters remaining: 500/500
Translation

commercialese

/kə,mə:ʃə'lais/
Academic
Friendly

Từ "commercialese" trong tiếng Anh có thể được hiểu "văn thương mại". Đây một từ được dùng để chỉ cách viết hoặc ngôn ngữ được sử dụng trong các tài liệu thương mại, quảng cáo, hoặc trong kinh doanh nói chung. Commercialese thường những đặc điểm như sử dụng từ ngữ phức tạp, lặp đi lặp lại các thuật ngữ chuyên ngành, có thể thiếu sự rõ ràng hoặc tự nhiên trong cách diễn đạt.

Định nghĩa
  • Commercialese (danh từ): Ngôn ngữ hoặc phong cách viết đặc trưng cho các tài liệu thương mại, thường mang tính chất kỹ thuật hoặc quảng cáo, có thể khó hiểu cho những người không chuyên.
dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The company's annual report was filled with commercialese that made it difficult for the average reader to understand." (Báo cáo thường niên của công ty đầy những thuật ngữ thương mại khiến người đọc bình thường khó hiểu.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "When writing a business proposal, avoid using too much commercialese to ensure your message is clear to all stakeholders." (Khi viết một đề xuất kinh doanh, hãy tránh sử dụng quá nhiều văn thương mại để đảm bảo thông điệp của bạn rõ ràng với tất cả các bên liên quan.)
Các biến thể của từ
  • Commercial (tính từ): Liên quan đến thương mại hoặc kinh doanh.

    • dụ: "The commercial sector is growing rapidly." (Ngành thương mại đang phát triển nhanh chóng.)
  • Commercialization (danh từ): Quá trình thương mại hóa, biến một sản phẩm hay dịch vụ thành hàng hóa.

    • dụ: "The commercialization of technology has changed many industries." (Việc thương mại hóa công nghệ đã thay đổi nhiều ngành công nghiệp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Business jargon: Ngôn ngữ chuyên ngành trong kinh doanh, thường khó hiểu cho người ngoài.
  • Corporate speak: Ngôn ngữ sử dụng trong các công ty, thường tính chất hình thức có thể khó hiểu.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Cut through the jargon: Diễn đạt một cách rõ ràng hơn, thoát khỏi ngôn ngữ chuyên ngành khó hiểu.

    • dụ: "We need to cut through the jargon to make our presentation more accessible."
  • Talk shop: Thảo luận về công việc hoặc ngành nghề của mình, thường trong bối cảnh không chính thức.

    • dụ: "During the lunch break, they started to talk shop about the latest marketing trends."
Kết luận

Từ "commercialese" rất quan trọng trong bối cảnh thương mại kinh doanh, nhưng cũng có thể gây khó khăn cho những người không quen với ngôn ngữ chuyên ngành.

danh từ
  1. văn thương mại

Comments and discussion on the word "commercialese"