Từ tiếng Pháp "commodore" là một danh từ giống đực, mang nghĩa là "thiếu tướng hải quân". Trong bối cảnh quân sự, từ này thường được sử dụng để chỉ một cấp bậc của sĩ quan hải quân, thường lớn hơn cấp tá nhưng nhỏ hơn cấp đô đốc.
Dans la marine, le commodore est responsable de plusieurs navires.
Le commodore a donné des ordres clairs à son équipage.
Mặc dù không có cụm từ hay idioms đặc biệt liên quan trực tiếp đến từ "commodore", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến hải quân trong các bối cảnh khác, như: - Prendre le large: Nghĩa là "ra khơi", dùng để chỉ việc bắt đầu một hành trình trên biển. - Naviguer en eaux troubles: Nghĩa là "lướt trên những vùng nước khó khăn", thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc đối mặt với những tình huống khó khăn.