Characters remaining: 500/500
Translation

commuter

/kə'mju:tə/
Academic
Friendly

Từ "commuter" trong tiếng Pháp được sử dụng chủ yếu như một danh từ, có nghĩa là "người đi làm" hoặc "người di chuyển giữa nơi nơi làm việc hàng ngày". Đâymột từ tiếng Anh, nhưng đã được sử dụng trong tiếng Pháp với cùng một ý nghĩa.

Định nghĩa:
  • Commuter (danh từ): Người đi lại giữa nhà nơi làm việc, thường bằng phương tiện công cộng như xe buýt, tàu hỏa, hoặc ô .
Ví dụ sử dụng:
  1. Exemple simple:

    • Chaque matin, je suis un commuter qui prend le train pour aller au travail.
    • (Mỗi sáng, tôimột người đi làm đi tàu để đến nơi làm việc.)
  2. Exemple avec une phrase complexe:

    • Les commuters de Paris passent souvent plus de deux heures par jour dans les transports en commun.
    • (Những người đi làm ở Paris thường dành hơn hai giờ mỗi ngày trong phương tiện công cộng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Commuting (động từ): Từ này có thể được sử dụng như một động từ để diễn tả hành động đi lại giữa nhà nơi làm việc. Trong tiếng Pháp, bạn có thể sử dụng động từ "commuer" (mặc dù không phổ biến) để chỉ hành động này:
    • Je commue chaque jour entre ma maison et mon bureau.
    • (Tôi đi lại hàng ngày giữa nhà văn phòng của mình.)
Các biến thể của từ:
  • Commuter train: Tàu dành riêng cho người đi làm, thường chạy trong giờ cao điểm.
  • Commuting time: Thời gian đi lại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Voyageur: Hành khách, người đi lại nhưng không nhất thiết phảingười đi làm.
  • Pendulaire: Có thể được dùng để chỉ những người đi làm thường xuyên, tương tự như "commuter".
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không nhiều cụm từ cụ thể liên quan đến "commuter", bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - To commute: Đi lại (thường dùng trong ngữ cảnh đi làm). - I commute by bus every day. (Tôi đi lại bằng xe buýt mỗi ngày.)

Chú ý:
  • "Commuter" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại đô thị, nơi việc đi lại hàng ngày bằng phương tiện công cộngphổ biến.
  • Hãy phân biệt giữa "commuter" (người đi làm) "voyageur" (hành khách), không phải tất cả hành khách đều đi làm.
ngoại động từ
  1. như commuer

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "commuter"