Từ "commuter" trong tiếng Pháp được sử dụng chủ yếu như một danh từ, và nó có nghĩa là "người đi làm" hoặc "người di chuyển giữa nơi ở và nơi làm việc hàng ngày". Đây là một từ tiếng Anh, nhưng đã được sử dụng trong tiếng Pháp với cùng một ý nghĩa.
Định nghĩa:
Commuter (danh từ): Người đi lại giữa nhà và nơi làm việc, thường bằng phương tiện công cộng như xe buýt, tàu hỏa, hoặc ô tô.
Ví dụ sử dụng:
Chaque matin, je suis un commuter qui prend le train pour aller au travail.
(Mỗi sáng, tôi là một người đi làm đi tàu để đến nơi làm việc.)
Exemple avec une phrase complexe:
Cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể của từ:
Commuter train: Tàu dành riêng cho người đi làm, thường chạy trong giờ cao điểm.
Commuting time: Thời gian đi lại.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Voyageur: Hành khách, người đi lại nhưng không nhất thiết phải là người đi làm.
Pendulaire: Có thể được dùng để chỉ những người đi làm thường xuyên, tương tự như "commuter".
Idioms và Phrasal verbs:
Mặc dù không có nhiều cụm từ cụ thể liên quan đến "commuter", bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - To commute: Đi lại (thường dùng trong ngữ cảnh đi làm). - I commute by bus every day. (Tôi đi lại bằng xe buýt mỗi ngày.)
Chú ý:
"Commuter" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại và đô thị, nơi mà việc đi lại hàng ngày bằng phương tiện công cộng là phổ biến.
Hãy phân biệt giữa "commuter" (người đi làm) và "voyageur" (hành khách), vì không phải tất cả hành khách đều đi làm.