Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
commute
/kə'mju:t/
Jump to user comments
động từ
  • thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán
  • (pháp lý) giảm (hình phạt, tội)
    • to commute the dealth penalty to life imprisonment
      làm giảm tội tử hình xuống tù chung thân
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn (giữa hai địa điểm)
  • (điện học) đảo mạch, chuyển mạch
Related words
Comments and discussion on the word "commute"